| 2025-12-21 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 23 - 4MVA (Kim Long) | |||
| 2025-12-15 | N/A | ||||
| 2025-12-14 | N/A | ||||
| 2025-12-14 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 145 - 3MVA (Kim Long) | |||
| 2025-12-08 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long) | |||
| 2025-12-07 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 71 - 2MVA (Kim Long) | |||
| 2025-12-01 | N/A | ||||
| 2025-11-30 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 121 - 1MVA (Kim Long) | |||
| 2025-11-27 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 137 - Tạ Ơn (Kim Long) | |||
| 2025-11-24 | N/A | ||||
| 2025-11-23 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 121 - Kitô Vua C (Kim Long) | |||
| 2025-11-17 | N/A | ||||
| 2025-11-16 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 125 - CTTĐ (Kim Long) | |||
| 2025-11-10 | N/A | ||||
| 2025-11-09 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 45 - Cung Hiến Đền Thờ Laterano (hvh) | |||
| 2025-11-03 | N/A | ||||
| 2025-11-02 | N/A | Thánh Vịnh 22 - Lễ Các Đẳng Linh Hồn (Thanh Lâm) | |||
| 2025-10-27 | N/A | ||||
| 2025-10-26 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 33 - 30C (Kim Long) | |||
| 2025-10-20 | N/A | ||||
| 2025-10-19 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 120 - 29C (Kim Long) | |||
| 2025-10-13 | N/A | ||||
| 2025-10-12 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 97 - 28C (Kim Long) | |||
| 2025-10-11 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2025-10-07 | N/A | ||||
| 2025-10-06 | N/A | ||||
| 2025-10-05 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 94 - 27C (Kim Long) | |||
| 2025-09-29 | N/A | ||||
| 2025-09-28 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 145 - 26C (Kim Long) | |||
| 2025-09-27 | N/A | Thánh Vịnh 22 - Lễ Các Đẳng Linh Hồn (Lm. Kim Long) | |||
| 2025-09-22 | N/A | ||||
| 2025-09-21 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 112 - 25C (Kim Long) | |||
| 2025-09-15 | N/A | ||||
| 2025-09-14 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 77 - Suy Tôn Thánh Giá (Lm. Kim Long) | |||
| 2025-09-08 | N/A | ||||
| 2025-09-07 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 89 - 23C (Kim Long) | |||
| 2025-08-31 | N/A | Thánh Vịnh 67 - 22C (Kim Long) | |||
| 2025-08-25 | N/A | ||||
| 2025-08-24 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 116 - 21C (Kim Long) | |||
| 2025-08-18 | N/A | ||||
| 2025-08-17 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 39 - 20C (Kim Long) | |||
| 2025-08-16 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 22 - Lễ Các Đẳng Linh Hồn (Lm. Kim Long) | |||
| 2025-08-15 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 44 - Mẹ Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2025-08-11 | N/A | ||||
| 2025-08-10 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 32 - 19C (Kim Long) | |||
| 2025-08-04 | N/A | ||||
| 2025-08-03 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 89 - 18C (Kim Long) | |||
| 2025-07-28 | N/A | ||||
| 2025-07-27 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 137 - 17C (Kim Long) | |||
| 2025-07-21 | N/A | ||||
| 2025-07-20 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 14 - 16C (Kim Long) | |||
| 2025-07-14 | N/A | ||||
| 2025-07-13 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 68 - 15C (Kim Long) | |||
| 2025-07-07 | N/A | ||||
| 2025-07-06 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 65 - 14C (Kim Long) | |||
| 2025-06-30 | N/A | ||||
| 2025-06-29 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 33 - Phêrô-Phaolô (Kim Long) | |||
| 2025-06-23 | N/A | ||||
| 2025-06-22 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 109 - Mình Máu Chúa C (Kim Long) | |||
| 2025-06-16 | N/A | ||||
| 2025-06-15 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 8 - Chúa Ba Ngôi C (Kim Long) | |||
| 2025-06-14 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 62 - Cầu Hồn (Kim Long) | |||
| 2025-06-09 | N/A | ||||
| 2025-06-08 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long) | |||
| 2025-06-07 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2025-06-02 | N/A | ||||
| 2025-06-01 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2025-05-27 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2025-05-25 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 66 - 6PSC (Kim Long) | |||
| 2025-05-24 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2025-05-24 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2025-05-19 | N/A | ||||
| 2025-05-18 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 144 - 5PSC (Kim Long) | |||
| 2025-05-17 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2025-05-17 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2025-05-12 | N/A | ||||
| 2025-05-11 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 99 - 4PSC (Kim Long) | |||
| 2025-05-10 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2025-05-10 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2025-05-05 | N/A | ||||
| 2025-05-04 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 29 - 3PSC (Kim Long) | |||
| 2025-04-28 | N/A | ||||
| 2025-04-27 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 117 - 2PSC (Kim Long) | |||
| 2025-04-21 | N/A | ||||
| 2025-04-20 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 117 - Phục Sinh (Kim Long) | |||
| 2025-04-18 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 30 - TSTT (Kim Long) | |||
| 2025-04-14 | N/A | ||||
| 2025-04-13 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long) | |||
| 2025-04-07 | N/A | ||||
| 2025-04-06 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 125 - 5MCC (Kim Long) | |||
| 2025-03-31 | N/A | ||||
| 2025-03-30 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 33 - 4MCC (Kim Long) | |||
| 2025-03-29 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2025-03-24 | N/A | ||||
| 2025-03-23 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 102 - 3MCC (Kim Long) | |||
| 2025-03-17 | N/A | ||||
| 2025-03-16 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 26 - 2MCC (Kim Long) | |||
| 2025-03-10 | N/A | ||||
| 2025-03-09 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 90 - 1MCC (Kim Long) | |||
| 2025-03-05 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 50 - Lễ Tro (Kim Long) | |||
| 2025-03-03 | N/A | ||||
| 2025-03-02 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 91 - 8C (Kim Long) | |||
| 2025-02-24 | N/A | ||||
| 2025-02-23 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 102 - 7C (Kim Long) | |||
| 2025-02-17 | N/A | ||||
| 2025-02-16 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 1 - 6C (Kim Long) | |||
| 2025-02-10 | N/A | ||||
| 2025-02-09 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 137 - 5C (Kim Long) | |||
| 2025-02-03 | N/A | ||||
| 2025-02-02 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 23 - Lễ Nến (Kim Long) | |||
| 2025-01-31 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 89 - Mồng 3 Tết (Kim Long) | |||
| 2025-01-27 | N/A | ||||
| 2025-01-26 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 18B - 3C (Kim Long) | |||
| 2025-01-19 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 95 - 2C (Kim Long) | |||
| 2025-01-13 | N/A | ||||
| 2025-01-12 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 103 - ChúaChịuPhépRửaC (Kim Long) | |||
| 2025-01-06 | N/A | ||||
| 2025-01-05 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long) | |||
| 2025-01-04 | N/A | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2025-01-01 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long) | |||
| 2024-12-30 | N/A | ||||
| 2024-12-29 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 83 - Lễ Thánh Gia C (Kim Long) | |||
| 2024-12-25 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 96 - GS Rạng Đông (Kim Long) | |||
| 2024-12-24 | N/A | Thánh Vịnh 95 - VGS (Kim Long) | |||
| 2024-12-23 | N/A | ||||
| 2024-12-22 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 79 - 4MVC (Kim Long) | |||
| 2024-12-16 | N/A | ||||
| 2024-12-15 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh Is12 - 3MVC (Kim Long) | |||
| 2024-12-09 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long) | |||
| 2024-12-08 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 125 - 2MVC (Kim Long) | |||
| 2024-12-02 | N/A | ||||
| 2024-12-01 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 24 - 1MVC (Kim Long) | |||
| 2024-11-28 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 137 - Tạ Ơn (Kim Long) | |||
| 2024-11-25 | N/A | ||||
| 2024-11-24 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 92 - KiTôVua B (Kim Long) | |||
| 2024-11-18 | N/A | ||||
| 2024-11-17 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 15 - 33B (Kim Long) | |||
| 2024-11-11 | N/A | ||||
| 2024-11-10 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 145 - 32B (Kim Long) | |||
| 2024-11-09 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2024-11-04 | N/A | ||||
| 2024-11-03 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 17 - 31B (Kim Long) | |||
| 2024-11-01 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long) | |||
| 2024-10-28 | N/A | ||||
| 2024-10-27 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 125 - 30B (Kim Long) | |||
| 2024-10-26 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2024-10-21 | N/A | ||||
| 2024-10-20 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 32 - 29B (Kim Long) | |||
| 2024-10-14 | N/A | ||||
| 2024-10-13 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 89 - 28B (Kim Long) | |||
| 2024-10-12 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2024-10-07 | N/A | ||||
| 2024-10-06 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 127 - 27B (Kim Long) | |||
| 2024-09-30 | N/A | ||||
| 2024-09-29 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 18 - 26B (Kim Long) | |||
| 2024-09-23 | N/A | ||||
| 2024-09-22 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 53 - 25B (Kim Long) | |||
| 2024-09-21 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2024-09-16 | N/A | ||||
| 2024-09-15 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 114 - 24B (Kim Long) | |||
| 2024-09-09 | N/A | ||||
| 2024-09-08 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 145 - 23B (Kim Long) | |||
| 2024-09-02 | N/A | ||||
| 2024-09-01 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 14 - 22B (Kim Long) | |||
| 2024-08-26 | N/A | ||||
| 2024-08-25 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 33 - 21B (Kim Long) | |||
| 2024-08-19 | N/A | ||||
| 2024-08-18 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 33 - 20B (Kim Long) | |||
| 2024-08-15 | N/A | Thánh Vịnh 44 - Mẹ Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2024-08-12 | N/A | ||||
| 2024-08-11 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 33 - 19B (Kim Long) | |||
| 2024-08-05 | N/A | ||||
| 2024-08-04 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 77 - 18B (Kim Long) | |||
| 2024-07-29 | N/A | ||||
| 2024-07-28 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 144 - 17B (Kim Long) | |||
| 2024-07-22 | N/A | ||||
| 2024-07-21 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 22 - 16B (Kim Long) | |||
| 2024-07-20 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2024-07-15 | N/A | ||||
| 2024-07-14 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 84 - 15B (Kim Long) | |||
| 2024-07-08 | N/A | ||||
| 2024-07-07 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 122 - 14B (Kim Long) | |||
| 2024-07-01 | N/A | ||||
| 2024-06-30 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 29 - 13B (Kim Long) | |||
| 2024-06-24 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 138 - Thứ Hai - 12B (Kim Long) | |||
| 2024-06-23 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 106 - 12B (Kim Long) | |||
| 2024-06-17 | N/A | ||||
| 2024-06-16 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 91 - 11B (Kim Long) | |||
| 2024-06-10 | N/A | ||||
| 2024-06-09 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 129 - 10B (Kim Long) | |||
| 2024-06-03 | N/A | ||||
| 2024-06-02 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 115 - Mình Máu Chúa B (Kim Long) | |||
| 2024-05-26 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 32 - Chúa Ba Ngôi (Kim Long) | |||
| 2024-05-20 | N/A | ||||
| 2024-05-19 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long) | |||
| 2024-05-13 | N/A | ||||
| 2024-05-12 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2024-05-06 | N/A | ||||
| 2024-05-05 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 97 - 6PSB (Kim Long) | |||
| 2024-05-04 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2024-05-04 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2024-04-29 | N/A | ||||
| 2024-04-28 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 21 - 5PSB (Kim Long) | |||
| 2024-04-22 | N/A | ||||
| 2024-04-21 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 117 - 4PSB (Kim Long) | |||
| 2024-04-15 | N/A | ||||
| 2024-04-14 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 4 - 3PSB (Kim Long) | |||
| 2024-04-08 | N/A | Thánh Vịnh 39 - Mẹ Truyền Tin (Kim Long) | |||
| 2024-04-07 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 117 - 2PSB (Kim Long) | |||
| 2024-04-01 | N/A | ||||
| 2024-03-31 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 117 - Phục Sinh (Kim Long) | |||
| 2024-03-28 | N/A | Thánh Vịnh 115 - 5TT (Kim Long) | |||
| 2024-03-25 | N/A | ||||
| 2024-03-24 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long) | |||
| 2024-03-23 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2024-03-18 | N/A | ||||
| 2024-03-17 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 50 - 5MCB (Kim Long) | |||
| 2024-03-11 | N/A | ||||
| 2024-03-10 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 136 - 4MCB (Kim Long) | |||
| 2024-03-04 | N/A | ||||
| 2024-03-03 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 18B - 3MCB (Kim Long) | |||
| 2024-02-26 | N/A | ||||
| 2024-02-25 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 115 - 2MCB (Kim Long) | |||
| 2024-02-19 | N/A | ||||
| 2024-02-18 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 24 - 1MCB (Kim Long) | |||
| 2024-02-14 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 50 - Lễ Tro (Kim Long) | |||
| 2024-02-12 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 89 - Mồng 3 Tết (Kim Long) | |||
| 2024-02-11 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 31 - 6B (Kim Long) | |||
| 2024-02-05 | N/A | ||||
| 2024-02-04 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 146 - 5B (Kim Long) | |||
| 2024-02-03 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2024-02-01 | N/A | ||||
| 2024-01-29 | N/A | ||||
| 2024-01-28 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 94 - 4B (Kim Long) | |||
| 2024-01-27 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2024-01-22 | N/A | ||||
| 2024-01-21 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 24 - 3B (Kim Long) | |||
| 2024-01-20 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2024-01-14 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 39 - 2B (Kim Long) | |||
| 2024-01-08 | N/A | ||||
| 2024-01-07 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long) | |||
| 2024-01-06 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2024-01-01 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long) | |||
| 2023-12-31 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 104 - ThanhGiaB (Kim Long) | |||
| 2023-12-25 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 96 - GS Rạng Đông (Kim Long) | |||
| 2023-12-24 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 88 - 4MVB (Kim Long) | |||
| 2023-12-24 | N/A | Thánh Vịnh 95 - VGS (Kim Long) | |||
| 2023-12-18 | N/A | ||||
| 2023-12-17 | Chương Phạm | Thánh Vịnh Lc1 - 3MVB (Kim Long) | |||
| 2023-12-16 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2023-12-11 | N/A | ||||
| 2023-12-10 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 84 - 2MVB (Kim Long) | |||
| 2023-12-08 | N/A | Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long) | |||
| 2023-12-04 | N/A | ||||
| 2023-12-03 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 79 - 1MVB (Kim Long) | |||
| 2023-11-27 | N/A | ||||
| 2023-11-26 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 22- KitôVuaA (Kim Long) | |||
| 2023-11-23 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 137 - Tạ Ơn (Kim Long) | |||
| 2023-11-20 | N/A | ||||
| 2023-11-19 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 127 - 33A (Kim Long) | |||
| 2023-11-13 | N/A | ||||
| 2023-11-12 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 62 - 32A (Kim Long) | |||
| 2023-11-11 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2023-11-06 | N/A | ||||
| 2023-11-05 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 130 - 31A (Kim Long) | |||
| 2023-11-04 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2023-11-01 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long) | |||
| 2023-10-30 | N/A | ||||
| 2023-10-29 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 17 - 30A (Kim Long) | |||
| 2023-10-23 | N/A | ||||
| 2023-10-22 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 95 - 29A (Kim Long) | |||
| 2023-10-21 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2023-10-19 | N/A | ||||
| 2023-10-16 | N/A | ||||
| 2023-10-15 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 22 - 28A (Kim Long) | |||
| 2023-10-09 | N/A | ||||
| 2023-10-08 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 79 - 27A (Kim Long) | |||
| 2023-10-02 | N/A | ||||
| 2023-10-01 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 24 - 26A (Kim Long) | |||
| 2023-09-25 | N/A | ||||
| 2023-09-24 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 144 - 25A (Kim Long) | |||
| 2023-09-23 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2023-09-18 | N/A | ||||
| 2023-09-17 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 102 - 24A (Kim Long) | |||
| 2023-09-16 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2023-09-11 | N/A | ||||
| 2023-09-10 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 94 - 23A (Kim Long) | |||
| 2023-09-09 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2023-09-04 | N/A | ||||
| 2023-09-03 | N/A | Thánh Vịnh 62 - 22A (Kim Long) | |||
| 2023-08-28 | N/A | ||||
| 2023-08-27 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 137 - 21A (Kim Long) | |||
| 2023-08-21 | N/A | ||||
| 2023-08-20 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 66 - 20A (Kim Long) | |||
| 2023-08-14 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 131 - LễVọngĐMLT (Thiên Lý) | |||
| 2023-08-13 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 84 - 19A (Kim Long) | |||
| 2023-08-07 | N/A | ||||
| 2023-08-06 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 96 - Lễ Chúa Hiển Dung (Kim Long) | |||
| 2023-07-31 | N/A | ||||
| 2023-07-30 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 118 - 17A (Kim Long) | |||
| 2023-07-24 | N/A | ||||
| 2023-07-23 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 85 - 16A (Kim Long) | |||
| 2023-07-22 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2023-07-17 | N/A | ||||
| 2023-07-16 | N/A | Thánh Vịnh 64 - 15A (Kim Long) | |||
| 2023-07-16 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 64 - 15A (Kim Long) | |||
| 2023-07-10 | N/A | ||||
| 2023-07-09 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 144 - 14A (hvh) | |||
| 2023-07-09 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 144 - 14A (Kim Long) | |||
| 2023-07-03 | N/A | ||||
| 2023-07-02 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 88 - 13A (Kim Long) | |||
| 2023-06-26 | N/A | ||||
| 2023-06-25 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 68 - 12A (Kim Long) | |||
| 2023-06-19 | N/A | ||||
| 2023-06-18 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 99 - 11A (Kim Long) | |||
| 2023-06-12 | N/A | ||||
| 2023-06-11 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 147 - MMTC (Kim Long) | |||
| 2023-06-05 | N/A | ||||
| 2023-06-04 | Thảo Lê | Thánh Vịnh Tôn Vinh Chúa - Chúa Ba Ngôi (Kim Long) | |||
| 2023-05-29 | N/A | ||||
| 2023-05-28 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long) | |||
| 2023-05-22 | N/A | ||||
| 2023-05-21 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2023-05-20 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2023-05-20 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2023-05-15 | N/A | ||||
| 2023-05-14 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 65 - 6PSA (Kim Long) | |||
| 2023-05-08 | N/A | ||||
| 2023-05-07 | Chương Hoàng | Thánh Vịnh 32 - 5PSA (Kim Long) | |||
| 2023-05-06 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2023-05-01 | N/A | ||||
| 2023-04-30 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 22 - 4PSA (Kim Long) | |||
| 2023-04-24 | N/A | ||||
| 2023-04-23 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 15 - 3PSA (Kim Long) | |||
| 2023-04-17 | N/A | ||||
| 2023-04-16 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 117 - 2PSA (Kim Long) | |||
| 2023-04-10 | N/A | ||||
| 2023-04-09 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 117 - Phục Sinh (Kim Long) | |||
| 2023-04-08 | Thảo Lê | ||||
| 2023-04-07 | N/A | Thánh Vịnh 30 - TSTT (Kim Long) | |||
| 2023-04-03 | N/A | ||||
| 2023-04-02 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long) | |||
| 2023-03-27 | N/A | ||||
| 2023-03-26 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 129 - 5MCA (Kim Long) | |||
| 2023-03-20 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 88 - Thánh Giuse (Kim Long) | |||
| 2023-03-19 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 22 - 4MCA (Kim Long) | |||
| 2023-03-12 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 94 - 3MCA (Kim Long) | |||
| 2023-03-05 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 32 - 2MCA (Kim Long) | |||
| 2023-02-27 | N/A | ||||
| 2023-02-26 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 50 - 1MCA (Kim Long) | |||
| 2023-02-22 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 50 - Lễ Tro (Kim Long) | |||
| 2023-02-20 | N/A | ||||
| 2023-02-19 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 102 - 7A (Kim Long) | |||
| 2023-02-13 | N/A | ||||
| 2023-02-12 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 118 - 6A (Kim Long) | |||
| 2023-02-06 | N/A | ||||
| 2023-02-05 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 111 - 5A (Kim Long) | |||
| 2023-01-30 | N/A | ||||
| 2023-01-29 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 145 - 4A (Kim Long) | |||
| 2023-01-23 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 127 - Mồng Hai Tết (hvh) | |||
| 2023-01-22 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - 3A (Kim Long) | |||
| 2023-01-15 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 39 - 2A (Kim Long) | |||
| 2023-01-09 | N/A | ||||
| 2023-01-08 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long) | |||
| 2023-01-07 | N/A | ||||
| 2023-01-02 | N/A | ||||
| 2023-01-01 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long) | |||
| 2022-12-26 | N/A | ||||
| 2022-12-25 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 97 - GS (Kim Long) | |||
| 2022-12-24 | N/A | Thánh Vịnh 95 - VGS (Kim Long) | |||
| 2022-12-24 | N/A | ||||
| 2022-12-19 | N/A | ||||
| 2022-12-18 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 23 - 4MVA (Kim Long) | |||
| 2022-12-12 | N/A | ||||
| 2022-12-11 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 145 - 3MVA (Kim Long) | |||
| 2022-12-08 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long) | |||
| 2022-12-05 | N/A | ||||
| 2022-12-04 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 71 - 2MVA (Kim Long) | |||
| 2022-12-03 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2022-11-28 | N/A | ||||
| 2022-11-27 | Hoài Thu | Thánh Vịnh 121 - 1MVA (Kim Long) | |||
| 2022-11-24 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 137 - Tạ Ơn (Kim Long) | |||
| 2022-11-21 | N/A | ||||
| 2022-11-20 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 121 - Kitô Vua C (Kim Long) | |||
| 2022-11-19 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2022-11-14 | N/A | ||||
| 2022-11-13 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 97 - 33C (Kim Long) | |||
| 2022-11-07 | N/A | ||||
| 2022-11-06 | Điệp Ngô | Thánh Vịnh 16 - 32C (Kim Long) | |||
| 2022-10-31 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long) | |||
| 2022-10-30 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 144 - 31C (Kim Long) | |||
| 2022-10-24 | N/A | ||||
| 2022-10-23 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 33 - 30C (Kim Long) | |||
| 2022-10-22 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2022-10-17 | N/A | ||||
| 2022-10-16 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 120 - 29C (Kim Long) | |||
| 2022-10-10 | N/A | ||||
| 2022-10-09 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 97 - 28C (Kim Long) | |||
| 2022-10-07 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh Magnificat - Đức Mẹ Mân Côi (Kim Long) | |||
| 2022-10-03 | N/A | ||||
| 2022-10-02 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 94 - 27C (Kim Long) | |||
| 2022-09-26 | N/A | ||||
| 2022-09-26 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2022-09-24 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 145 - 26C (Kim Long) | |||
| 2022-09-19 | N/A | ||||
| 2022-09-18 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 112 - 25C (Kim Long) | |||
| 2022-09-12 | N/A | ||||
| 2022-09-11 | Hải Trần | Thánh Vịnh 50 - 24C (Kim Long) | |||
| 2022-09-10 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2022-09-05 | N/A | ||||
| 2022-09-04 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 89 - 23C (Kim Long) | |||
| 2022-08-29 | N/A | ||||
| 2022-08-28 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 67 - 22C (Kim Long) | |||
| 2022-08-22 | N/A | () | |||
| 2022-08-21 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 116 - 21C (Kim Long) | |||
| 2022-08-15 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 44 - Mẹ Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2022-08-14 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 39 - 20C (Kim Long) | |||
| 2022-08-08 | N/A | Thánh Vịnh 95 - 2C (Kim Long) | |||
| 2022-08-07 | Hải Trần | Thánh Vịnh 32 - 19C (Kim Long) | |||
| 2022-08-01 | N/A | ||||
| 2022-07-31 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 89 - 18C (Kim Long) | |||
| 2022-07-25 | N/A | () | |||
| 2022-07-24 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 137 - 17C (Kim Long) | |||
| 2022-07-18 | N/A | () | |||
| 2022-07-17 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 14 - 16C (Kim Long) | |||
| 2022-07-11 | N/A | () | |||
| 2022-07-10 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 68 - 15C (Kim Long) | |||
| 2022-07-09 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2022-07-04 | N/A | () | |||
| 2022-07-03 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 65 - 14C (Kim Long) | |||
| 2022-07-03 | N/A | Thánh Vịnh 65 - 14C (Kim Long) | |||
| 2022-06-29 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 33 - Phêrô-Phaolô (Kim Long) | |||
| 2022-06-27 | N/A | () | |||
| 2022-06-26 | Hải Trần | Thánh Vịnh 15 - 13C (Kim Long) | |||
| 2022-06-24 | N/A | Thánh Vịnh 102 - Thánh Tâm Chúa (Kim Long) | |||
| 2022-06-20 | N/A | () | |||
| 2022-06-19 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 109 - Mình Máu Chúa C (Kim Long) | |||
| 2022-06-13 | N/A | () | |||
| 2022-06-12 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 8 - Chúa Ba Ngôi C (Kim Long) | |||
| 2022-06-06 | N/A | () | |||
| 2022-06-05 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long) | |||
| 2022-05-30 | N/A | () | |||
| 2022-05-29 | Phi Đinh | Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2022-05-29 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2022-05-28 | N/A | Psalm 23 (Marty Haugen) | |||
| 2022-05-28 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2022-05-23 | N/A | () | |||
| 2022-05-22 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 66 - 6PSC (Kim Long) | |||
| 2022-05-16 | N/A | () | |||
| 2022-05-15 | Hải Trần | Thánh Vịnh 144 - 5PSC (Kim Long) | |||
| 2022-05-14 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2022-05-09 | N/A | () | |||
| 2022-05-08 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 99 - 4PSC (Kim Long) | |||
| 2022-05-02 | N/A | () | |||
| 2022-05-01 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 29 - 3PSC (Kim Long) | |||
| 2022-04-25 | N/A | () | |||
| 2022-04-24 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 117 - 2PSC (Kim Long) | |||
| 2022-04-19 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2022-04-18 | N/A | () | |||
| 2022-04-14 | N/A | Thánh Vịnh 115 - 5TT (Kim Long) | |||
| 2022-04-10 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long) | |||
| 2022-04-03 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 125 - 5MCC (Kim Long) | |||
| 2022-03-27 | Hải Trần | Thánh Vịnh 33 - 4MCC (Kim Long) | |||
| 2022-03-26 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2022-03-21 | N/A | () | |||
| 2022-03-20 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 102 - 3MCC (Kim Long) | |||
| 2022-03-14 | N/A | () | |||
| 2022-03-13 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 26 - 2MCC (Kim Long) | |||
| 2022-03-07 | N/A | () | |||
| 2022-03-06 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 90 - 1MCC (Kim Long) | |||
| 2022-03-05 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2022-02-28 | N/A | () | |||
| 2022-02-27 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 91 - 8C (Kim Long) | |||
| 2022-02-21 | N/A | () | |||
| 2022-02-20 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 102 - 7C (Kim Long) | |||
| 2022-02-14 | N/A | () | |||
| 2022-02-13 | Hải Trần | Thánh Vịnh 1 - 6C (Kim Long) | |||
| 2022-02-12 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2022-02-07 | N/A | () | |||
| 2022-02-06 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 137 - 5C (Kim Long) | |||
| 2022-01-31 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 120 - Giao Thừa (Kim Long) | |||
| 2022-01-30 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 70 - 4C (Kim Long) | |||
| 2022-01-24 | N/A | () | |||
| 2022-01-23 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 18B - 3C (Kim Long) | |||
| 2022-01-22 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2022-01-22 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2022-01-22 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2022-01-17 | N/A | () | |||
| 2022-01-16 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 95 - 2C (Kim Long) | |||
| 2022-01-10 | N/A | () | |||
| 2022-01-09 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 103 - ChúaChịuPhépRửaC (Kim Long) | |||
| 2022-01-08 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2022-01-03 | N/A | () | |||
| 2022-01-02 | Hải Trần | Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long) | |||
| 2021-12-27 | Lệ Nguyễn | () | |||
| 2021-12-26 | Hải Trần | Thánh Vịnh 83 - Lễ Thánh Gia C (Kim Long) | |||
| 2021-12-25 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 97 - GS (Kim Long) | |||
| 2021-12-20 | N/A | () | |||
| 2021-12-19 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 79 - 4MVC (Kim Long) | |||
| 2021-12-19 | N/A | ||||
| 2021-12-12 | Chương Phạm | Thánh Vịnh Is12 - 3MVC (Kim Long) | |||
| 2021-12-08 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long) | |||
| 2021-12-06 | N/A | Thánh Vịnh 84 - Thứ Hai - Vọng-2C (Kim Long) | |||
| 2021-12-05 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 125 - 2MVC (Kim Long) | |||
| 2021-11-29 | N/A | Thánh Vịnh 121 - Thứ Hai - Vọng-1C (Kim Long) | |||
| 2021-11-28 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 24 - 1MVC (Kim Long) | |||
| 2021-11-22 | N/A | Thánh Vịnh Đn 3 - Thứ Hai - 34B (Kim Long) | |||
| 2021-11-21 | Hải Trần | Thánh Vịnh 92 - KiTôVua B (Kim Long) | |||
| 2021-11-20 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2021-11-15 | N/A | Thánh Vịnh 118 - Thứ Hai - 33B (Kim Long) | |||
| 2021-11-14 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 125 - CTTĐ (Kim Long) | |||
| 2021-11-08 | N/A | Thánh Vịnh 138 - Thứ Hai - 12B (Kim Long) | |||
| 2021-11-07 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 145 - 32B (Kim Long) | |||
| 2021-11-06 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2021-11-01 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long) | |||
| 2021-10-31 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 17 - 31B (Kim Long) | |||
| 2021-10-25 | N/A | Thánh Vịnh 67 - Thứ Hai - 30B (Kim Long) | |||
| 2021-10-24 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 125 - 30B (Kim Long) | |||
| 2021-10-18 | N/A | Thánh Vịnh 144 - 14A (hvh) | |||
| 2021-10-17 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 32 - 29B (Kim Long) | |||
| 2021-10-11 | N/A | Thánh Vịnh 97 - Thứ Hai - 28B (Kim Long) | |||
| 2021-10-10 | N/A | Thánh Vịnh 89 - 28B (Kim Long) | |||
| 2021-10-09 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2021-10-09 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2021-10-09 | Tiên Hoàng | Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A) | |||
| 2021-10-07 | N/A | Thánh Vịnh Lc 1 - Thứ Năm - 27B (Kim Long) | |||
| 2021-10-03 | Hải Trần | Thánh Vịnh 127 - 27B (Kim Long) | |||
| 2021-09-27 | N/A | Thánh Vịnh 101 - Thứ Hai - 26B (Kim Long) | |||
| 2021-09-26 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 18 - 26B (Kim Long) | |||
| 2021-09-25 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2021-09-20 | N/A | Thánh Vịnh 125 - Thứ Hai - 25B (Kim Long) | |||
| 2021-09-19 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 53 - 25B (Kim Long) | |||
| 2021-09-13 | N/A | Thánh Vịnh 27 - Thứ Hai - 24B (Kim Long) | |||
| 2021-09-12 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 114 - 24B (Kim Long) | |||
| 2021-09-06 | N/A | Thánh Vịnh 61 - Thứ Hai - 23B (Kim Long) | |||
| 2021-09-05 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 145 - 23B (Kim Long) | |||
| 2021-09-04 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2021-08-30 | N/A | Thánh Vịnh 95 - Thứ Hai - 22B (Kim Long) | |||
| 2021-08-29 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 14 - 22B (Kim Long) | |||
| 2021-08-23 | N/A | Thánh Vịnh 149 - Thứ Hai - 21B (Kim Long) | |||
| 2021-08-22 | Hải Trần | Thánh Vịnh 33 - 21B (Kim Long) | |||
| 2021-08-16 | N/A | Thánh Vịnh 105 - Thứ Hai - 20B (Kim Long) | |||
| 2021-08-15 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 44 - Mẹ Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2021-08-09 | N/A | Thánh Vịnh 111 - Thứ Hai - 19B (Kim Long) | |||
| 2021-08-08 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 95 - 2C (Kim Long) | |||
| 2021-08-07 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2021-08-07 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2021-08-02 | N/A | Thánh Vịnh 80 - Thứ Hai - 18B (Kim Long) | |||
| 2021-08-01 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 77 - 18B (Kim Long) | |||
| 2021-07-25 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 144 - 17B (Kim Long) | |||
| 2021-07-18 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 22 - 16B (Kim Long) | |||
| 2021-07-11 | Hải Trần | Thánh Vịnh 84 - 15B (Kim Long) | |||
| 2021-07-10 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2021-07-04 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 122 - 14B (Kim Long) | |||
| 2021-06-27 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 29 - 13B (Kim Long) | |||
| 2021-06-20 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 106 - 12B (Kim Long) | |||
| 2021-06-13 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 91 - 11B (Kim Long) | |||
| 2021-06-12 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2021-06-12 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2021-06-06 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 115 - Mình Máu Chúa B (Kim Long) | |||
| 2021-05-30 | Hải Trần | Thánh Vịnh 32 - Chúa Ba Ngôi (Kim Long) | |||
| 2021-05-29 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2021-05-23 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long) | |||
| 2021-05-22 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2021-05-22 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2021-05-16 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2021-05-15 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2021-05-15 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2021-05-09 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 97 - 6PSB (Kim Long) | |||
| 2021-05-08 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2021-05-02 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 21 - 5PSB (Kim Long) | |||
| 2021-04-25 | Hải Trần | Thánh Vịnh 117 - 4PSB (Kim Long) | |||
| 2021-04-18 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 4 - 3PSB (Kim Long) | |||
| 2021-04-11 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 117 - 2PSB (Kim Long) | |||
| 2021-03-28 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long) | |||
| 2021-03-27 | N/A | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2021-03-21 | Hải Trần | Thánh Vịnh 50 - 5MCB (Kim Long) | |||
| 2021-03-14 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 136 - 4MCB (Kim Long) | |||
| 2021-03-07 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 18B - 3MCB (Kim Long) | |||
| 2021-02-28 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 115 - 2MCB (Kim Long) | |||
| 2021-02-21 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 24 - 1MCB (Kim Long) | |||
| 2021-02-14 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 31 - 6B (Kim Long) | |||
| 2021-02-07 | Hải Trần | Thánh Vịnh 146 - 5B (Kim Long) | |||
| 2021-02-06 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2021-01-31 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 94 - 4B (Kim Long) | |||
| 2021-01-30 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2021-01-24 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 24 - 3B (Kim Long) | |||
| 2021-01-17 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 39 - 2B (Kim Long) | |||
| 2021-01-16 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2021-01-16 | Nghiêm Hồ | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2021-01-10 | Chương Phạm | Thánh Vịnh Is12 - CCPR-B (Kim Long) | |||
| 2021-01-09 | Chương Phạm | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2021-01-09 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long) | |||
| 2021-01-03 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long) | |||
| 2021-01-02 | Nghiêm Hồ | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2021-01-02 | N/A | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2021-01-01 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long) | |||
| 2020-12-27 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 104 - ThanhGiaB (Kim Long) | |||
| 2020-12-20 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 88 - 4MVB (Kim Long) | |||
| 2020-12-13 | Hải Trần | Thánh Vịnh Lc1 - 3MVB (Kim Long) | |||
| 2020-12-09 | N/A | Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long) | |||
| 2020-12-06 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 84 - 2MVB (Kim Long) | |||
| 2020-12-04 | Long Nguyễn | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2020-11-29 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 79 - 1MVB (Kim Long) | |||
| 2020-11-22 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 22- KitôVuaA (Kim Long) | |||
| 2020-11-21 | Long Nguyễn | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2020-11-15 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 125 - CTTĐ (Kim Long) | |||
| 2020-11-08 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 62 - 32A (Kim Long) | |||
| 2020-11-01 | Hải Trần | Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long) | |||
| 2020-10-25 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 17 - 30A (Kim Long) | |||
| 2020-10-18 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 95 - 29A (Kim Long) | |||
| 2020-10-11 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 22 - 28A (Kim Long) | |||
| 2020-10-07 | N/A | () | |||
| 2020-10-04 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 79 - 27A (Kim Long) | |||
| 2020-09-27 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 24 - 26A (Kim Long) | |||
| 2020-09-20 | Hải Trần | Thánh Vịnh 144 - 25A (Kim Long) | |||
| 2020-09-13 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 102 - 24A (Kim Long) | |||
| 2020-09-06 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 94 - 23A (Kim Long) | |||
| 2020-09-05 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2020-09-05 | Long Nguyễn | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2020-08-30 | Hải Trần | Thánh Vịnh 62 - 22A (Kim Long) | |||
| 2020-08-23 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 137 - 21A (Kim Long) | |||
| 2020-08-16 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 66 - 20A (Kim Long) | |||
| 2020-08-10 | Vân-Trang Nguyễn | () | |||
| 2020-08-09 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 84 - 19A (Kim Long) | |||
| 2020-08-02 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 144 - 18A (Kim Long) | |||
| 2020-07-26 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 118 - 17A (Kim Long) | |||
| 2020-07-25 | Vân-Trang Nguyễn | Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long) | |||
| 2020-07-19 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 85 - 16A (Kim Long) | |||
| 2020-07-12 | Hải Trần | Thánh Vịnh 64 - 15A (Kim Long) | |||
| 2020-07-05 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 144 - 14A (Kim Long) | |||
| 2020-06-28 | Vân-Trang Nguyễn | ||||
| 2020-06-21 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 68 - 12A (Kim Long) | |||
| 2020-06-14 | Hải Trần | Thánh Vịnh 147 - MMTC (Kim Long) | |||
| 2020-06-07 | Chương Phạm | Thánh Vịnh Tôn Vinh Chúa - Chúa Ba Ngôi (Kim Long) | |||
| 2020-05-31 | Vân-Trang Nguyễn | ||||
| 2020-05-24 | Hải Trần | Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2020-05-17 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 65 - 6PSA (Kim Long) | |||
| 2020-05-10 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 32 - 5PSA (Kim Long) | |||
| 2020-04-05 | Hải Trần | Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long) | |||
| 2020-03-29 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 129 - 5MCA (Kim Long) | |||
| 2020-03-22 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 22 - 4MCA (Kim Long) | |||
| 2020-03-15 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 94 - 3MCA (Kim Long) | |||
| 2020-03-08 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 32 - 2MCA (Kim Long) | |||
| 2020-03-01 | Hải Trần | Thánh Vịnh 50 - 1MCA (Kim Long) | |||
| 2020-02-23 | Xuân Nguyễn | Thánh Vịnh 102 - 7A (Kim Long) | |||
| 2020-02-16 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 118 - 6A (Kim Long) | |||
| 2020-02-11 | Chương Phạm | Mẹ Là Vinh Dự - Đáp Ca lễ chung về Đức Mẹ - Gđt 13 (hvh) | |||
| 2020-02-09 | Hải Trần | Thánh Vịnh 111 - 5A (Kim Long) | |||
| 2020-02-02 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 23 - Lễ Nến (Kim Long) | |||
| 2020-01-26 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 26 - 3A (Kim Long) | |||
| 2020-01-19 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 39 - 2A (Kim Long) | |||
| 2020-01-18 | Chương Phạm | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2020-01-18 | Nghiêm Hồ | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2020-01-12 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 28 - ChúaChịuPhépRửaA (Kim Long) | |||
| 2020-01-05 | Hải Trần | Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long) | |||
| 2019-12-31 | Vân-Trang Nguyễn | Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long) | |||
| 2019-12-29 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 127 - Lễ Thánh Gia A (Kim Long) | |||
| 2019-12-22 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 23 - 4MVA (Kim Long) | |||
| 2019-12-16 | Vân-Trang Nguyễn | ||||
| 2019-12-15 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 145 - 3MVA (Kim Long) | |||
| 2019-12-09 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long) | |||
| 2019-12-08 | Hải Trần | Thánh Vịnh 71 - 2MVA (Kim Long) | |||
| 2019-12-01 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 121 - 1MVA (Kim Long) | |||
| 2019-11-24 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 121 - Kitô Vua C (Kim Long) | |||
| 2019-11-17 | Hải Trần | Thánh Vịnh 125 - CTTĐ (Kim Long) | |||
| 2019-11-17 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 97 - 33C (Kim Long) | |||
| 2019-11-10 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 16 - 32C (Kim Long) | |||
| 2019-11-03 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 144 - 31C (Kim Long) | |||
| 2019-10-31 | Vân-Trang Nguyễn | Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long) | |||
| 2019-10-27 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 33 - 30C (Kim Long) | |||
| 2019-10-26 | Vân-Trang Nguyễn | Vinh Phúc (Kim Long) | |||
| 2019-10-20 | Hải Trần | Thánh Vịnh 120 - 29C (Kim Long) | |||
| 2019-10-13 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 97 - 28C (Kim Long) | |||
| 2019-10-06 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 94 - 27C (Kim Long) | |||
| 2019-09-29 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 145 - 26C (Kim Long) | |||
| 2019-09-28 | Vân-Trang Nguyễn | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2019-09-28 | Vân-Trang Nguyễn | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2019-09-22 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 112 - 25C (Kim Long) | |||
| 2019-09-15 | Hải Trần | Thánh Vịnh 50 - 24C (Kim Long) | |||
| 2019-09-08 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 89 - 23C (Kim Long) | |||
| 2019-09-01 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 67 - 22C (Kim Long) | |||
| 2019-08-25 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 116 - 21C (Kim Long) | |||
| 2019-08-18 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 39 - 20C (Kim Long) | |||
| 2019-08-14 | Vân-Trang Nguyễn | Thánh Vịnh 131 - LễVọngĐMLT (Thiên Lý) | |||
| 2019-08-11 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 32 - 19C (Kim Long) | |||
| 2019-08-10 | Vân-Trang Nguyễn | Vinh Phúc (Kim Long) | |||
| 2019-08-04 | Hải Trần | Thánh Vịnh 89 - 18C (Kim Long) | |||
| 2019-08-03 | Vân-Trang Nguyễn | Vinh Phúc (Kim Long) | |||
| 2019-07-28 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 137 - 17C (Kim Long) | |||
| 2019-07-21 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 14 - 16C (Kim Long) | |||
| 2019-07-14 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 68 - 15C (Kim Long) | |||
| 2019-07-07 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 65 - 14C (Kim Long) | |||
| 2019-06-30 | Hải Trần | Thánh Vịnh 15 - 13C (Kim Long) | |||
| 2019-06-23 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 109 - Mình Máu Chúa C (Kim Long) | |||
| 2019-06-16 | Hải Trần | Thánh Vịnh 8 - Chúa Ba Ngôi C (Kim Long) | |||
| 2019-06-13 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 15 - Antôn Padua (hvh) | |||
| 2019-06-09 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long) | |||
| 2019-06-08 | Hải Trần | Thánh Vịnh 117 - 2PSC (Kim Long) | |||
| 2019-06-02 | Vân-Trang Nguyễn | Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Thiên Lý) | |||
| 2019-06-02 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2019-05-26 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 66 - 6PSC (Kim Long) | |||
| 2019-05-19 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 144 - 5PSC (Kim Long) | |||
| 2019-05-18 | Vân-Trang Nguyễn | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2019-05-18 | Vân-Trang Nguyễn | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2019-05-12 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 99 - 4PSC (Kim Long) | |||
| 2019-05-05 | Hải Trần | Thánh Vịnh 29 - 3PSC (Kim Long) | |||
| 2019-04-28 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 117 - 2PSC (Kim Long) | |||
| 2019-04-20 | Vân-Trang Nguyễn | Thánh Vịnh 32 - VPSC (Kim Long) | |||
| 2019-04-14 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long) | |||
| 2019-04-07 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 125 - 5MCC (Kim Long) | |||
| 2019-03-31 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 33 - 4MCC (Kim Long) | |||
| 2019-03-24 | Hải Trần | Thánh Vịnh 102 - 3MCC (Kim Long) | |||
| 2019-03-17 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 26 - 2MCC (Kim Long) | |||
| 2019-03-10 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 90 - 1MCC (Kim Long) | |||
| 2019-03-06 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 50 - Lễ Tro (Kim Long) | |||
| 2019-03-03 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 91 - 8C (Kim Long) | |||
| 2019-02-24 | Hải Trần | Thánh Vịnh 102 - 7C (Kim Long) | |||
| 2019-02-17 | Vân-Trang Nguyễn | Thánh Vịnh 1 - 6C (Kim Long) | |||
| 2019-02-10 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 137 - 5C (Kim Long) | |||
| 2019-02-07 | Vân-Trang Nguyễn | Thánh Vịnh 89 - Mồng 3 Tết (Kim Long) | |||
| 2019-02-04 | Vân-Trang Nguyễn | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2019-02-03 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 70 - 4C (Kim Long) | |||
| 2019-01-27 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 18B - 3C (Kim Long) | |||
| 2019-01-20 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 95 - 2C (Kim Long) | |||
| 2019-01-13 | Hải Trần | Thánh Vịnh 103 - ChúaChịuPhépRửaC (Kim Long) | |||
| 2019-01-06 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long) | |||
| 2019-01-05 | Vân-Trang Nguyễn | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2019-01-01 | Vân-Trang Nguyễn | Vinh Phúc (Kim Long) | |||
| 2019-01-01 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long) | |||
| 2018-12-30 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 83 - Lễ Thánh Gia C (Kim Long) | |||
| 2018-12-25 | Thảo Lê | Thánh Vịnh 97 - GS (Kim Long) | |||
| 2018-12-23 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 79 - 4MVC (Kim Long) | |||
| 2018-12-16 | Chương Phạm | Thánh Vịnh Is12 - 3MVC (Kim Long) | |||
| 2018-12-09 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 125 - 2MVC (Kim Long) | |||
| 2018-12-02 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 24 - 1MVC (Kim Long) | |||
| 2018-11-25 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 92 - KiTôVua B (Kim Long) | |||
| 2018-11-24 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 125 - CTTĐ (Kim Long) | |||
| 2018-11-22 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 137 - Tạ Ơn (hvh) | |||
| 2018-11-18 | Hải Trần | Thánh Vịnh 15 - 33B (Kim Long) | |||
| 2018-11-11 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 145 - 32B (Kim Long) | |||
| 2018-11-04 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 17 - 31B (Kim Long) | |||
| 2018-11-01 | Vân-Trang Nguyễn | Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long) | |||
| 2018-10-28 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 125 - 30B (Kim Long) | |||
| 2018-10-21 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 32 - 29B (Kim Long) | |||
| 2018-10-14 | Hải Trần | Thánh Vịnh 89 - 28B (Kim Long) | |||
| 2018-10-13 | Vân-Trang Nguyễn | Vinh Phúc (Kim Long) | |||
| 2018-10-07 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 127 - 27B (Kim Long) | |||
| 2018-09-30 | Hải Trần | Thánh Vịnh 18 - 26B (Kim Long) | |||
| 2018-09-23 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 53 - 25B (Kim Long) | |||
| 2018-09-22 | Vân-Trang Nguyễn | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2018-09-16 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 114 - 24B (Kim Long) | |||
| 2018-09-09 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 145 - 23B (Kim Long) | |||
| 2018-09-02 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 14 - 22B (Kim Long) | |||
| 2018-08-26 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 33 - 21B (Kim Long) | |||
| 2018-08-19 | Hải Trần | Thánh Vịnh 33 - 20B (Kim Long) | |||
| 2018-08-12 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 33 - 19B (Kim Long) | |||
| 2018-08-05 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 77 - 18B (Kim Long) | |||
| 2018-08-04 | Vân-Trang Nguyễn | Vinh Phúc (Kim Long) | |||
| 2018-07-29 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 144 - 17B (Kim Long) | |||
| 2018-07-22 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 22 - 16B (Kim Long) | |||
| 2018-07-15 | Chương Phạm | Thánh Vịnh 84 - 15B (Kim Long) | |||
| 2018-07-08 | Hải Trần | Thánh Vịnh 122 - 14B (Kim Long) | |||
| 2018-07-01 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 29 - 13B (Kim Long) | |||
| 2018-06-29 | Vân-Trang Nguyễn | ||||
| 2018-06-24 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 138 - Gioan (hvh) | |||
| 2018-06-17 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 91 - 11B (Kim Long) | |||
| 2018-06-10 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 129 - 10B (Kim Long) | |||
| 2018-06-03 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 115 - Mình Máu Chúa B (Kim Long) | |||
| 2018-05-27 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 32 - Chúa Ba Ngôi (Kim Long) | |||
| 2018-05-20 | Tiên Hoàng | Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long) | |||
| 2018-05-13 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long) | |||
| 2018-05-06 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 97 - 6PSB (Kim Long) | |||
| 2018-04-29 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 21 - 5PSB (Kim Long) | |||
| 2018-04-28 | Long Nguyễn | Đáp Ca Cầu Hồn () | |||
| 2018-04-22 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 117 - 4PSB (Kim Long) | |||
| 2018-04-15 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 4 - 3PSB (Kim Long) | |||
| 2018-04-08 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 117 - 2PSB (Kim Long) | |||
| 2018-03-29 | Tiên Hoàng | Thánh Vịnh 115 - 5TT (Kim Long) | |||
| 2018-03-25 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long) | |||
| 2018-03-18 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 50 - 5MCB (Kim Long) | |||
| 2018-03-11 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 136 - 4MCB (Kim Long) | |||
| 2018-03-04 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 18B - 3MCB (Kim Long) | |||
| 2018-02-25 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 115 - 2MCB (Kim Long) | |||
| 2018-02-18 | Tiên Hoàng | Thánh Vịnh 24 - 1MCB (Kim Long) | |||
| 2018-02-11 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 31 - 6B (Kim Long) | |||
| 2018-02-04 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 146 - 5B (Kim Long) | |||
| 2018-01-28 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 94 - 4B (Kim Long) | |||
| 2018-01-21 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 24 - 3B (Kim Long) | |||
| 2018-01-14 | Tiên Hoàng | Thánh Vịnh 39 - 2B (Kim Long) | |||
| 2018-01-07 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long) | |||
| 2018-01-01 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long) | |||
| 2017-12-31 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 104 - ThanhGiaB (Kim Long) | |||
| 2017-12-24 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 88 - 4MVB (Kim Long) | |||
| 2017-12-24 | Vân-Trang Nguyễn | Thánh Vịnh 95 - VGS (Kim Long) | |||
| 2017-12-17 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh Lc1 - 3MVB (Kim Long) | |||
| 2017-12-10 | Tiên Hoàng | Thánh Vịnh 84 - 2MVB (Kim Long) | |||
| 2017-12-10 | Vân-Trang Nguyễn | ||||
| 2017-12-08 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long) | |||
| 2017-12-03 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 79 - 1MVB (Kim Long) | |||
| 2017-11-26 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 22- KitôVuaA (Kim Long) | |||
| 2017-11-23 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 137 - Tạ Ơn (hvh) | |||
| 2017-11-19 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 127 - 33A (Kim Long) | |||
| 2017-11-12 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 62 - 32A (Kim Long) | |||
| 2017-11-05 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 130 - 31A (Kim Long) | |||
| 2017-10-29 | Tiên Hoàng | Thánh Vịnh 17 - 30A (Kim Long) | |||
| 2017-10-22 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 95 - 29A (Kim Long) | |||
| 2017-10-15 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 22 - 28A (Kim Long) | |||
| 2017-10-08 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 79 - 27A (Kim Long) | |||
| 2017-10-01 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 24 - 26A (Kim Long) | |||
| 2017-09-24 | Tiên Hoàng | Thánh Vịnh 144 - 25A (Kim Long) | |||
| 2017-09-17 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 102 - 24A (Kim Long) | |||
| 2017-09-10 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 94 - 23A (Kim Long) | |||
| 2017-09-03 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 62 - 22A (Kim Long) | |||
| 2017-08-27 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 137 - 21A (Kim Long) | |||
| 2017-08-20 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 66 - 20A (Kim Long) | |||
| 2017-08-14 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 131 - LễVọngĐMLT (hvh) | |||
| 2017-08-13 | Tiên Hoàng | Thánh Vịnh 84 - 19A (Kim Long) | |||
| 2017-08-06 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 144 - 18A (Kim Long) | |||
| 2017-07-30 | Nghiêm Hồ | Thánh Vịnh 118 - 17A (Kim Long) | |||
| 2017-07-23 | Thủy Nguyễn | Thánh Vịnh 85 - 16A (Kim Long) | |||
| 2017-07-16 | Oanh Nguyễn | Thánh Vịnh 64 - 15A (Kim Long) | |||
| 2017-07-09 | Long Nguyễn | Thánh Vịnh 144 - 14A (Kim Long) | |||
| 2017-07-02 | Diễm Đinh | Thánh Vịnh 88 - 13A (Kim Long) | |||
| 2017-02-12 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 118 - 6A (Kim Long) | |||
| 2017-02-05 | Lệ Nguyễn | Thánh Vịnh 111 (Kim Long) |